Có 2 kết quả:
型板 xíng bǎn ㄒㄧㄥˊ ㄅㄢˇ • 行板 xíng bǎn ㄒㄧㄥˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
template
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) andante
(2) at a walking pace
(2) at a walking pace
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh